Có 2 kết quả:
民風 mín fēng ㄇㄧㄣˊ ㄈㄥ • 民风 mín fēng ㄇㄧㄣˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular customs
(2) folkways
(2) folkways
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) popular customs
(2) folkways
(2) folkways
Bình luận 0