Có 2 kết quả:

民風 mín fēng ㄇㄧㄣˊ ㄈㄥ民风 mín fēng ㄇㄧㄣˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) popular customs
(2) folkways

Bình luận 0